--

dàu dàu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dàu dàu

+  

  • Withered
    • Cỏ dàu dàu
      Withered grass
  • Down in the mouth, gloomy
    • Gương mặt dàu dàu
      A gloomy face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàu dàu"
Lượt xem: 542